Có 2 kết quả:
議席 yì xí ㄧˋ ㄒㄧˊ • 议席 yì xí ㄧˋ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seat in a parliament or legislative assembly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seat in a parliament or legislative assembly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0